Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 瑞穂

瑞穂 (みずほ)

Chữ hán

  • 瑞 - thuỵ みず- (mizu-), しるし (shirushi) - ズイ (zui), スイ (sui) thuỵ điển 瑞典 • thuỵ sĩ 瑞士
  • 穂 - <nil> - <nil> <nil>

Các tuyến tàu đi qua