Login
Vietnamese

用土 (ようど)

Chữ hán

  • 土 - thổ, đỗ, độ つち (tsuchi) - ド (do), ト (to) độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土
  • 用 - dụng もち.いる (mochi.iru) - ヨウ (yō) bao dụng 包用 • bất dụng 不用 • bất trúng dụng 不中用 • bính dụng 柄用 • bổ dụng 補用 • bội dụng 佩用 • cát kê yên dụng ngưu đao 割雞焉用牛刀 • cầu dụng 求用 • chấp lưỡng dụng trung 執兩用中 • chi dụng 支用 • chuyên dụng 专用 • chuyên dụng 專用 • cố dụng 僱用 • công dụng 公用 • công dụng 功用 • cung dụng 供用 • dẫn dụng 引用 • dân dụng 民用 • diệu dụng 妙用 • dụng binh 用兵 • dụng công 用功 • dụng cụ 用具 • dụng độ 用度 • dụng mệnh 用賢 • dụng nhân 用人 • dụng phẩm 用品 • dụng sự 用事 • dụng tâm 用心 • dụng tử 用子 • dụng vũ 用武 • đại dụng 大用 • đắc dụng 得用 • gia dụng 家用 • giao hỗ tác dụng 交互作用 • hiệu dụng 效用 • hưởng dụng 享用 • hữu dụng 有用 • ích dụng 益用 • lạm dụng 濫用 • lợi dụng 利用 • na dụng 挪用 • nhậm dụng 任用 • nhật dụng 日用 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • nhiệm dụng 任用 • nhu dụng 需用 • phí dụng 費用 • phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến 非对称式数据用户线 • phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến 非對稱式數據用戶線 • phục dụng 服用 • quân dụng 軍用 • quốc dụng 國用 • sính dụng 聘用 • sở dụng 所用 • sử dụng 使用 • tác dụng 作用 • tạm dụng 暫用 • thái dụng 採用 • thái dụng 采用 • thật dụng 實用 • thích dụng 適用 • thiết dụng 切用 • thông dụng 通用 • thu dụng 收用 • thường dụng 常用 • tiết dụng 節用 • tiêu dụng 消用 • tín dụng 信用 • trọng dụng 重用 • trúng dụng 中用 • trưng dụng 徵用 • túc dụng 足用 • tự dụng 自用 • ứng dụng 应用 • ứng dụng 應用 • vận dụng 運用 • vật dụng 物用 • viễn dụng 遠用 • vọng dụng 妄用 • vô dụng 無用