Login
Vietnamese

甫嶺 (ほれい)

Chữ hán

  • 嶺 - lãnh, lĩnh - レイ (rei), リョウ (ryō) lĩnh nam trích quái 嶺南摘怪 • sơn lĩnh 山嶺
  • 甫 - phủ はじ.めて (haji.mete) - ホ (ho), フ (fu) chương phủ 章甫 • hanh phủ 亨甫 • ngư phủ 漁甫 • thai phủ 台甫