Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
三陸鉄道リアス線
/
甫嶺
甫嶺 (ほれい)
Chữ hán
嶺 - lãnh, lĩnh
- レイ (rei), リョウ (ryō)
lĩnh nam trích quái 嶺南摘怪 • sơn lĩnh 山嶺
甫 - phủ
はじ.めて (haji.mete) - ホ (ho), フ (fu)
chương phủ 章甫 • hanh phủ 亨甫 • ngư phủ 漁甫 • thai phủ 台甫
Các tuyến tàu đi qua
三陸鉄道リアス線 (サンリクテツドウリアスセン)