Chữ hán
-
丸 - hoàn
まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i) - ガン (gan)
cao đơn hoàn tán 膏單丸散 • cao hoàn 睪丸 • cao hoàn 睾丸 • dược hoàn 藥丸 • đạn hoàn 彈丸 • hoàn hoàn 丸丸
-
主 - chúa, chủ
ぬし (nushi), おも (omo), あるじ (aruji) - シュ (shu), ス (su), シュウ (shū)
ám chủ 暗主 • ấn tượng chủ nghĩa 印象主義 • bá chủ 霸主 • bái kim chủ nghĩa 拜金主義 • bảo chủ 保主 • cá nhân chủ nghĩa 個人主義 • chủ bạ 主簿 • chủ biên 主編 • chủ biên 主编 • chủ bộc 主僕 • chủ bút 主筆 • chủ cán 主幹 • chủ cảo 主稿 • chủ chiến 主戰 • chủ cố 主顧 • chủ công 主公 • chủ danh 主名 • chủ đạo 主导 • chủ đạo 主導 • chủ đề 主題 • chủ đề 主题 • chủ đích 主的 • chủ động 主动 • chủ động 主動 • chủ giác 主角 • chủ hiệt 主頁 • chủ hiệt 主页 • chủ hôn 主婚 • chủ khách 主客 • chủ khảo 主考 • chủ lực 主力 • chủ mẫu 主母 • chủ mưu 主謀 • chủ não 主腦 • chủ ngã 主我 • chủ nghĩa 主义 • chủ nghĩa 主義 • chủ ngữ 主語 • chủ ngữ 主语 • chủ nhân 主人 • chủ nhân công 主人公 • chủ nhật 主日 • chủ nhiệm 主任 • chủ phạm 主犯 • chủ phụ 主婦 • chủ phụ 主父 • chủ quản 主管 • chủ quan 主觀 • chủ quan 主观 • chủ quyền 主權 • chủ suý 主帥 • chủ sự 主事 • chủ tể 主宰 • chủ tệ 主幣 • chủ tế 主祭 • chủ thể 主体 • chủ thể 主體 • chủ tịch 主席 • chủ toạ 主坐 • chủ trì 主持 • chủ trương 主张 • chủ trương 主張 • chủ từ 主詞 • chủ từ 主词 • chủ từ 主辭 • chủ tướng 主將 • chủ ý 主意 • chủ yếu 主要 • cố chủ 僱主 • công chủ 公主 • cử chủ 舉主 • cư đình chủ nhân 居停主人 • danh hoa hữu chủ 名花有主 • dân chủ 民主 • địa chủ 地主 • điếm chủ 店主 • điền chủ 田主 • đội chủ 隊主 • đông đạo chủ 東道主 • gia chủ 家主 • giáo chủ 教主 • hậu chủ 後主 • hiếu chủ 孝主 • hộ chủ 戶主 • hộ chủ 户主 • khắc kỉ chủ nghĩa 克己主義 • khổ chủ 苦主 • lợi tha chủ nghĩa 利他主義 • mãi chủ 買主 • minh chủ 盟主 • mộc chủ 木主 • mưu chủ 謀主 • nã chủ ý 拿主意 • nghiệp chủ 業主 • nhân bản chủ nghĩa 人本主義 • nhiếp chủ 攝主 • nữ chủ 女主 • oa chủ 窩主 • pháp chủ 法主 • phòng chủ 房主 • quân chủ 君主 • quận chủ 郡主 • quốc chủ 國主 • quốc gia chủ nghĩa 國家主義 • sở hữu chủ 所有主 • súc chủ 畜主 • sự chủ 事主 • tài chủ 財主 • tang chủ 喪主 • tân chủ 宾主 • tân chủ 賓主 • tế chủ 祭主 • thải chủ 貸主 • thần chủ 神主 • thí chủ 施主 • thiên nam động chủ 天南洞主 • tiên chủ 先主 • tín chủ 信主 • tố chủ 做主 • trái chủ 債主 • trai chủ 齋主 • tự chủ 自主 • vật chủ 物主 • vô chủ 無主 • xưởng chủ 厂主 • xưởng chủ 廠主
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田