Chữ hán
-
代 - đại
か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro) - ダイ (dai), タイ (tai)
bách đại 百代 • bào đại 庖代 • bát đại 八代 • cái đại 蓋代 • cận đại 近代 • cổ đại 古代 • đại biểu 代表 • đại danh từ 代名辭 • đại diện 代面 • đại giá 代价 • đại giá 代價 • đại lao 代勞 • đại lí 代理 • đại lý 代理 • đại số 代数 • đại số 代數 • đại sứ 代使 • đại thế 代替 • đại từ 代詞 • đại từ 代词 • đệ đại 遞代 • đương đại 当代 • đương đại 當代 • hậu đại 后代 • hậu đại 後代 • hiện đại 现代 • hiện đại 現代 • lịch đại 历代 • lịch đại 歴代 • lịch đại 歷代 • luỹ đại 累代 • minh đại 明代 • ngũ đại 五代 • niên đại 年代 • tam đại 三代 • thì đại 时代 • thì đại 時代 • thì đại quảng tràng 時代廣場 • thời đại 时代 • thời đại 時代 • thủ đại 取代 • triều đại 朝代 • tuyệt đại 絶代 • vạn đại 萬代
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田