Chữ hán
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
端 - đoan
はし (hashi), は (ha), はた (hata), -ばた (-bata), はな (hana) - タン (tan)
bất đoan 不端 • canh đoan 更端 • cực đoan 極端 • dị đoan 異端 • đa đoan 多端 • đoan chánh 端正 • đoan chỉnh 端整 • đoan chính 端正 • đoan dương 端陽 • đoan đích 端的 • đoan nghê 端倪 • đoan ngọ 端午 • đoan nguyệt 端月 • đoan nhất 端一 • đoan nhật 端日 • đoan trang 端莊 • đoan trinh 端貞 • đoan túc 端肅 • đoan tự 端緒 • đoan tường 端詳 • lưỡng đoan 兩端 • mạt đoan 末端 • nghi đoan 疑端 • phát đoan 發端 • tá đoan 借端 • tạ đoan 藉端 • tạo đoan 造端 • tệ đoan 弊端 • vân đoan 雲端 • vô đoan 無端 • yếu đoan 要端