Login
Vietnamese

男川 (おとがわ)

Chữ hán

  • 男 - nam おとこ (otoko), お (o) - ダン (dan), ナン (nan) ẩm thực nam nữ 飲食男女 • cử nam 舉男 • đinh nam 丁男 • đồng nam 童男 • nam nhân 男人 • nam nhi 男兒 • nam nữ 男女 • nam phụ lão ấu 男婦老幼 • nam sinh 男生 • nam tính 男性 • nam trang 男裝 • nam tử 男子 • nam tước 男爵 • nghi nam 宜男 • thứ nam 次男 • trưởng nam 長男
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川