Login
Vietnamese

発坂 (ほっさか)

Chữ hán

  • 坂 - bản, phản さか (saka) - ハン (han) Sườn núi. Cũng đọc Bản.
  • 発 - phát た.つ (ta.tsu), あば.く (aba.ku), おこ.る (oko.ru), つか.わす (tsuka.wasu), はな.つ (hana.tsu) - ハツ (hatsu), ホツ (hotsu) Hán văn Nhật Bản dùng như chữ 發