Login
Vietnamese

盛岡 (もりおか)

Chữ hán

  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 盛 - thành, thình, thạnh, thịnh も.る (mo.ru), さか.る (saka.ru), さか.ん (saka.n) - セイ (sei), ジョウ (jō) đỉnh thịnh 鼎盛 • hoa thịnh đốn 華盛頓 • phiền thịnh 繁盛 • suy thịnh 衰盛 • thịnh đường 盛唐 • thịnh nộ 盛怒 • thịnh soạn 盛饌 • thịnh thời 盛時 • thịnh tình 盛情 • thịnh trị 盛治 • thịnh vượng 盛旺 • toàn thịnh 全盛 • vượng thịnh 旺盛 • xí thịnh 熾盛 • xương thịnh 昌盛