Login
Vietnamese

目時 (めとき)

Chữ hán

  • 時 - thì, thời とき (toki), -どき (-doki) - ジ (ji) bất hợp thời 不合時 • bất hợp thời nghi 不合時宜 • bất thức thời vụ 不識時務 • bình thời 平時 • bô thời 餔時 • cập thời 及時 • cấp thời 急時 • chiến thời 戰時 • cựu thời 舊時 • dị thời 異時 • di thời 移時 • đa thời 多時 • điều trần thời sự 條陳時事 • đồng thời 同時 • đương thời 當時 • giao thời 交時 • hà thời 何時 • hợp thời 合時 • hữu thời 有時 • kim thời 今時 • lâm thời 臨時 • mão thời 卯時 • mỗ thời 某時 • ngọ thời 午時 • nhất thời 一時 • nhược thời 若時 • nông thời 農時 • phiến thời 片時 • sinh thời 生時 • sửu thời 丑時 • tạm thời 暫時 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • thân thời 申時 • thích thời 適時 • thiên thời 天時 • thiếu thời 少時 • thịnh thời 盛時 • thời báo 時報 • thời biểu 時表 • thời cơ 時機 • thời cục 時局 • thời đại 時代 • thời đàm 時談 • thời giá 時價 • thời gian 時間 • thời hậu 時候 • thời khắc 時刻 • thời khí 時氣 • thời kì 時期 • thời kỳ 時期 • thời luận 時論 • thời mao 時髦 • thời nghi 時宜 • thời sự 時事 • thời thái 時態 • thời thế 時勢 • thời thượng 時尚 • thời thường 時常 • thời tiết 時節 • thời trang 時裝 • thời trân 時珍 • thời vận 時運 • thời vụ 時務 • thức thời 識時 • tí thời 子時 • tiểu thời 小時 • trợ thời 助時 • tứ thời 四時 • tứ thời khúc 四時曲 • tức thời 即時 • ưu thời 憂時 • vi thời 微時 • xu thời 趨時
  • 目 - mục め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku) ám mục 暗目 • bế mục 閉目 • bỉ mục ngư 比目魚 • biện mục 弁目 • bổn lai diện mục 本來面目 • chân diện mục 真面目 • chỉ mục 指目 • chú mục 注目 • chúc mục 屬目 • chúng mục khuê khuê 眾目睽睽 • cử mục 舉目 • cử mục vô thân 舉目無親 • cực mục 極目 • cương cử mục trương 綱舉目張 • cương mục 綱目 • danh mục 名目 • dật mục 溢目 • diện mục 面目 • du mục 遊目 • duyệt mục 悅目 • đầu mục 頭目 • đề mục 題目 • đoạt mục 奪目 • hà diện mục 何面目 • hào mục 豪目 • hoành mục 橫目 • huyễn mục 炫目 • hương mục 鄉目 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • khoa mục 科目 • lại mục 吏目 • loại mục 類目 • loạn mục 亂目 • lưu mục 流目 • mai mục 梅目 • mãn mục 滿目 • mi mục 眉目 • mĩ mục 美目 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • minh mục 明目 • minh mục 瞑目 • minh mục trương đảm 明目張膽 • mục ba 目波 • mục cấm 目禁 • mục đích 目的 • mục hạ vô nhân 目下無人 • mục không nhất thế 目空一切 • mục kích 目擊 • mục kích nhĩ văn 目擊耳聞 • mục kiến 目見 • mục lục 目录 • mục lục 目錄 • mục ngữ 目語 • mục quang 目光 • mục tiền 目前 • mục tiêu 目標 • mục tiếu 目笑 • ngung mục 隅目 • nhãn mục 眼目 • nỗ mục 努目 • nộ mục 怒目 • phản mục 反目 • quá mục 過目 • quyết mục 抉目 • sân mục 瞋目 • si mục 鴟目 • sính mục 騁目 • số mục 數目 • tâm mục 心目 • tễ mi lộng mục 擠眉弄目 • tế mục 細目 • tiết mục 節目 • tiết mục 节目 • tổng mục 總目 • trắc mục 側目 • túc mục 足目 • việt sử cương mục 越史綱目 • xúc mục 觸目 • yểm mục 掩目 • yểm mục bổ tước 掩目捕雀 • yểm nhân nhĩ mục 掩人耳目