Login
Vietnamese

直川 (なおかわ)

Chữ hán

  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 直 - trị, trực ただ.ちに (tada.chini), なお.す (nao.su), -なお.す (-nao.su), なお.る (nao.ru), なお.き (nao.ki), す.ぐ (su.gu) - チョク (choku), ジキ (jiki), ジカ (jika) bang trực 邦直 • bạo trực 儤直 • chánh trực 正直 • chính trực 正直 • cương trực 刚直 • cương trực 剛直 • kháng trực 亢直 • khúc trực 曲直 • liêm trực 廉直 • lộ trực 甪直 • lộng trực 弄直 • ngạnh trực 梗直 • nhất trực 一直 • phác trực 樸直 • thuỳ trực 垂直 • thường trực 常直 • trung trực 忠直 • trực bá 直播 • trực bút 直筆 • trực cáo 直吿 • trực đột 直突 • trực giác 直覺 • trực giác 直角 • trực hệ 直系 • trực ngôn 直言 • trực thăng cơ 直升機 • trực thăng phi cơ 直升飞机 • trực thăng phi cơ 直昇飛機 • trực tiếp 直接 • trực tiết 直節 • trực tính 直性 • trực tuyến 直線 • trực tuyến 直缐 • túc trực 宿直 • ứng trực 應直