Chữ hán
-
真 - chân
ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto) - シン (shin)
chân bì 真皮 • chân chánh 真正 • chân chân 真真 • chân châu 真珠 • chân chính 真正 • chân diện mục 真面目 • chân dung 真容 • chân đế 真諦 • chân đích 真的 • chân giả 真假 • chân không 真空 • chân kinh 真經 • chân lạp 真臘 • chân lí 真理 • chân lý 真理 • chân nghĩa 真義 • chân ngôn 真言 • chân ngôn tông 真言宗 • chân nguỵ 真偽 • chân nha 真牙 • chân nhân 真人 • chân như 真如 • chân phương 真方 • chân quân 真君 • chân tâm 真心 • chân thành 真誠 • chân thành 真诚 • chân thân 真身 • chân thật 真實 • chân tích 真跡 • chân tính 真性 • chân tình 真情 • chân tu 真修 • chân tướng 真相 • chân xác 真確 • cửu chân 九真 • nhận chân 認真 • phỏng chân 仿真 • quả chân 果真 • quy chân 歸真 • tả chân 寫真 • truyền chân 傳真 • y bát chân truyền 衣鉢真傳
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
-
室 - thất
むろ (muro) - シツ (shitsu)
ác thất 堊室 • ám thất 暗室 • ẩm băng thất 飲冰室 • ẩm băng thất văn tập 飲冰室文集 • âm thất 暗室 • âm thất 陰室 • biệt thất 別室 • chánh thất 正室 • chi thất 芝室 • chính thất 正室 • chuyên thất 專室 • công thất 公室 • cung thất 宮室 • cư thất 居室 • cự thất 巨室 • đẩu thất 斗室 • đồng thất 同室 • gia thất 家室 • giáo thất 教室 • hậu thất 後室 • hương thất 香室 • kế thất 繼室 • lộ thất 路室 • mật thất 密室 • não thất 腦室 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • ngục thất 獄室 • nhập thất 入室 • ôn thất 溫室 • sứu thất 簉室 • tại thất 在室 • tàm thất 蠶室 • tẩm thất 寑室 • tâm thất 心室 • thất gia 室家 • thất hữu 室友 • thất nội 室內 • thứ thất 庶室 • tông thất 宗室 • trà thất 茶室 • trắc thất 側室 • tư thất 私室 • vương thất 王室 • xa tẩm thất 車寢室 • ỷ thất 綺室 • yến thất 宴室