Chữ hán
-
布 - bố
ぬの (nuno) - フ (fu)
ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • bạch bố 白布 • bài bố 排布 • bài bố 摆布 • bài bố 擺布 • ban bố 頒布 • biến bố 徧布 • biến bố 遍布 • bố cái đại vương 布蓋大王 • bố cảnh 布境 • bố cáo 布告 • bố chính 布政 • bố cốc 布穀 • bố cốc 布谷 • bố cục 布局 • bố đinh 布丁 • bố hài 布鞋 • bố hoá 布貨 • bố lai nhĩ 布萊爾 • bố lỗ tắc nhĩ 布魯塞爾 • bố mạc 布幕 • bố phòng 布防 • bố tát 布薩 • bố thí 布施 • bố tố 布素 • bố trận 布陳 • bố trí 布置 • bố y 布衣 • bố y chi giao 布衣之交 • bố y khanh tướng 布衣卿相 • bộc bố 暴布 • bộc bố 瀑布 • cát bố 葛布 • công bố 公布 • đan đồ bố y 丹徒布衣 • hoá bố 貨布 • khách bố nhĩ 喀布爾 • kinh thoa bố quần 荊釵布裙 • la bố 羅布 • ma bố 麻布 • miên bố 棉布 • phàm bố 帆布 • phát bố 發布 • phân bố 分布 • sa bố 砂布 • sa bố 紗布 • sa bố 纱布 • tát bố 撒布 • trác bố 桌布 • tuyên bố 宣布 • vi bố 韋布 • xích bố 尺布
-
真 - chân
ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto) - シン (shin)
chân bì 真皮 • chân chánh 真正 • chân chân 真真 • chân châu 真珠 • chân chính 真正 • chân diện mục 真面目 • chân dung 真容 • chân đế 真諦 • chân đích 真的 • chân giả 真假 • chân không 真空 • chân kinh 真經 • chân lạp 真臘 • chân lí 真理 • chân lý 真理 • chân nghĩa 真義 • chân ngôn 真言 • chân ngôn tông 真言宗 • chân nguỵ 真偽 • chân nha 真牙 • chân nhân 真人 • chân như 真如 • chân phương 真方 • chân quân 真君 • chân tâm 真心 • chân thành 真誠 • chân thành 真诚 • chân thân 真身 • chân thật 真實 • chân tích 真跡 • chân tính 真性 • chân tình 真情 • chân tu 真修 • chân tướng 真相 • chân xác 真確 • cửu chân 九真 • nhận chân 認真 • phỏng chân 仿真 • quả chân 果真 • quy chân 歸真 • tả chân 寫真 • truyền chân 傳真 • y bát chân truyền 衣鉢真傳