Login
Vietnamese

真申 (まさる)

Chữ hán

  • 真 - chân ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto) - シン (shin) chân bì 真皮 • chân chánh 真正 • chân chân 真真 • chân châu 真珠 • chân chính 真正 • chân diện mục 真面目 • chân dung 真容 • chân đế 真諦 • chân đích 真的 • chân giả 真假 • chân không 真空 • chân kinh 真經 • chân lạp 真臘 • chân lí 真理 • chân lý 真理 • chân nghĩa 真義 • chân ngôn 真言 • chân ngôn tông 真言宗 • chân nguỵ 真偽 • chân nha 真牙 • chân nhân 真人 • chân như 真如 • chân phương 真方 • chân quân 真君 • chân tâm 真心 • chân thành 真誠 • chân thành 真诚 • chân thân 真身 • chân thật 真實 • chân tích 真跡 • chân tính 真性 • chân tình 真情 • chân tu 真修 • chân tướng 真相 • chân xác 真確 • cửu chân 九真 • nhận chân 認真 • phỏng chân 仿真 • quả chân 果真 • quy chân 歸真 • tả chân 寫真 • truyền chân 傳真 • y bát chân truyền 衣鉢真傳
  • 申 - thân もう.す (mō.su), もう.し- (mō.shi-), さる (saru) - シン (shin) cầu thân 求申 • tam lệnh ngũ thân 三令五申 • thân biện 申辦 • thân tấu 申奏 • thân thời 申時