Login
Vietnamese
Home / 名鉄犬山線 / 石仏

石仏 (いしぼとけ)

Chữ hán

  • 仏 - phật ほとけ (hotoke) - ブツ (butsu), フツ (futsu) Xem 佛 [fó].
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].