Chữ hán
-
動 - động
うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu) - ドウ (dō)
ai động 哀動 • án binh bất động 按兵不動 • ba động 波動 • bác động 搏動 • bài động 擺動 • bạo động 暴動 • bất động 不動 • bất động sản 不動產 • bị động 被動 • biến động 變動 • cảm động 感動 • chấn động 振動 • chấn động 震動 • chủ động 主動 • chuyển động 轉動 • cổ động 鼓動 • cơ động 機動 • cử động 舉動 • cức bì động vật 棘皮動物 • dao động 搖動 • di động 移動 • đả động 打動 • đái động 帶動 • đại động mạch 大動脈 • điện động 電動 • điều động 調動 • động binh 動兵 • động cơ 動機 • động dao 動搖 • động dong 動容 • động dung 動容 • động đạn 動彈 • động đãng 動盪 • động đãng 動蕩 • động hoả 動火 • động học 動學 • động hướng 動向 • động khí 動氣 • động kinh 動經 • động loạn 動亂 • động lực 動力 • động mạch 動脈 • động năng 動能 • động nghị 動議 • động phách 動魄 • động sản 動產 • động tác 動作 • động tâm 動心 • động thái 動態 • động thổ 動土 • động thủ 動手 • động tĩnh 動靜 • động từ 動詞 • động từ 動辭 • động vật 動物 • động viên 動員 • đới động 帶動 • giảo động 攪動 • hành động 行動 • hiếu động 好動 • hoạt động 活動 • hoạt động 滑動 • hỗ động 互動 • huy động 揮動 • khả động 可動 • khiêu động 挑動 • khiêu động 跳動 • khởi động 啟動 • kích động 擊動 • kinh động 驚動 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lao động 勞動 • linh động 靈動 • lôi động 蕾動 • lưu động 流動 • manh động 盲動 • manh động 萌動 • na động 挪動 • náo động 鬧動 • nguyên động lực 原動力 • phản động 反動 • phát động 發動 • phiến động 扇動 • phiêu động 票動 • phù động 浮動 • sinh động 生動 • tác động 作動 • tâm động 心動 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • thôi động 推動 • tự động 自動 • tự động xa 自動車 • vận động 運動 • vận động gia 運動家 • vận động học 運動學 • vận động trường 運動場 • vận động trường 運動塲 • vi động 微動 • xuẩn động 蠢動 • xúc động 觸動 • xung động 衝動
-
石 - thạch, đạn
いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].