Login
Vietnamese
Home / ゆいレール / 石嶺

石嶺 (いしみね)

Chữ hán

  • 嶺 - lãnh, lĩnh - レイ (rei), リョウ (ryō) lĩnh nam trích quái 嶺南摘怪 • sơn lĩnh 山嶺
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].

Các tuyến tàu đi qua