Chữ hán
-
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.
-
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.
-
石 - thạch, đạn
いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].