Login
Vietnamese
Home / JR石巻線 / 石巻

石巻 (いしのまき)

Chữ hán

  • 巻 - quyển ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken) 1. Một dạng của 卷.
  • 巻 - quyển ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken) 1. Một dạng của 卷.
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].