Login
Vietnamese

石才 (いしざい)

Chữ hán

  • 才 - tài - サイ (sai) ái tài 愛才 • anh tài 英才 • bách lí tài 百里才 • bát đẩu tài 八斗才 • bất tài 不才 • biện tài 辯才 • biệt tài 別才 • cán tài 幹才 • cương tài 刚才 • cương tài 剛才 • danh tài 名才 • dật tài 軼才 • dật tài 逸才 • dị tài 異才 • dung tài 庸才 • đa tài 多才 • đa tài đa nghệ 多才多藝 • đại tài 大才 • đặc tài 特才 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • hiền tài 賢才 • hùng tài 雄才 • hữu tài 有才 • khẩu tài 口才 • khinh tài 輕才 • kì tài 奇才 • kiều tài 翹才 • lân tài 憐才 • mậu tài 茂才 • nhân tài 人才 • nô tài 奴才 • phàm tài 凡才 • quán thế chi tài 冠世之才 • sứ tài 使才 • sử tài 史才 • tài bộ 才部 • tài cán 才干 • tài cán 才幹 • tài chí 才志 • tài chí 才識 • tài danh 才名 • tài địa 才地 • tài điệu 才調 • tài đức 才徳 • tài hoa 才华 • tài hoa 才華 • tài học 才学 • tài học 才學 • tài khí 才氣 • tài kĩ 才技 • tài liệu 才料 • tài lực 才力 • tài lược 才略 • tài mạo 才貌 • tài năng 才能 • tài nghệ 才藝 • tài nhân 才人 • tài sắc 才色 • tài sĩ 才士 • tài sơ học thiển 才疏学浅 • tài sơ học thiển 才疏學淺 • tài tình 才情 • tài trí 才智 • tài tú 才秀 • tài tuấn 才俊 • tài tử 才子 • tài tư 才思 • tài vọng 才望 • tài vũ 才武 • tam tài 三才 • tẩu tài 謏才 • thiên tài 天才 • toàn tài 全才 • tú tài 秀才 • vĩ tài 偉才 • vô tài 無才 • vũ tài 武才 • xuất luân chi tài 出倫之才
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].