Login
Vietnamese
Home / JR越後線 / 礼拝

礼拝 (らいはい)

Chữ hán

  • 拝 - bái おが.む (oga.mu), おろが.む (oroga.mu) - ハイ (hai) 1. lạy, vái 2. chúc mừng 3. tôn kính
  • 礼 - lễ - レイ (rei), ライ (rai) hôn lễ 婚礼 • kính lễ 敬礼 • thọ lễ 寿礼

Các tuyến tàu đi qua