Login
Vietnamese
Home / 学研都市線 / 祝園

祝園 (ほうその)

Chữ hán

  • 園 - viên その (sono) - エン (en) ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
  • 祝 - chú, chúc いわ.う (iwa.u) - シュク (shuku), シュウ (shū) chúc hạ 祝賀 • chúc hỗ 祝嘏 • chúc khánh 祝慶 • chúc phúc 祝福 • chúc tán 祝讚 • chúc từ 祝詞 • cung chúc 恭祝 • khánh chúc 庆祝 • khánh chúc 慶祝 • kính chúc 敬祝 • miếu chúc 廟祝 • từ chúc 祠祝

Các tuyến tàu đi qua