Login
Vietnamese
Home / JR城端線 / 福光

福光 (ふくみつ)

Chữ hán

  • 福 - phúc - フク (fuku) ẩm phúc 飲福 • bạc phúc 薄福 • chúc phúc 祝福 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đại hồng phúc 大洪福 • giáng phúc 降福 • hà phúc 遐福 • hạnh phúc 幸福 • hưởng phúc 享福 • ngũ phúc 五福 • phúc ấm 福廕 • phúc âm 福音 • phúc bạc 福薄 • phúc bất trùng lai 福不重來 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • phúc địa 福地 • phúc điền 福田 • phúc đức 福徳 • phúc hậu 福厚 • phúc hoạ 福禍 • phúc lộc 福祿 • phúc lợi 福利 • phúc nhân 福人 • phúc phận 福分 • phúc thái 福泰 • phúc thần 福神 • phúc thiện 福善 • phúc thọ 福夀 • phúc thọ cao 福夀膏 • phúc tinh 福星 • phúc trạch 福澤 • phúc tướng 福相 • si nhân si phúc 癡人癡福 • tác phúc 作福 • tác phúc tác uy 作福作威 • toàn gia phúc 全家福 • vạn phúc 萬福 • vĩnh phúc 永福 • vô phúc 無福
  • 光 - quang ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari) - コウ (kō) ái khắc tư quang 愛克斯光 • ái khắc tư quang 爱克斯光 • ân quang 恩光 • bạo quang 暴光 • bất quang 不光 • bộc quang 曝光 • câu quang 駒光 • chánh đại quang minh 正大光明 • cực quang 極光 • cường quang 強光 • cường quang 强光 • dạ quang 夜光 • dong quang 容光 • dung quang 容光 • đả quang 打光 • đả quang côn 打光棍 • đăng quang 登光 • điện quang 電光 • hàn quang 寒光 • hào quang 豪光 • khai quang 開光 • lưu quang 流光 • mục quang 目光 • nguyệt quang 月光 • nhãn quang 眼光 • nhật quang 日光 • nhĩ quang 耳光 • phản quang 反光 • phát quang 發光 • phong quang 風光 • phong quang 风光 • quan quang 觀光 • quang âm 光陰 • quang bàn 光盤 • quang cảnh 光景 • quang chất 光質 • quang châu 光州 • quang chiếu 光照 • quang cố 光顧 • quang diễm 光豔 • quang diệu 光耀 • quang đại 光大 • quang đãng 光蕩 • quang đầu tử 光頭子 • quang điện 光电 • quang điện 光電 • quang điệp 光碟 • quang độ 光度 • quang hoa 光華 • quang hoạt 光滑 • quang học 光學 • quang huy 光輝 • quang huy 光辉 • quang lãng 光浪 • quang lâm 光臨 • quang lộc 光祿 • quang lộc đại phu 光祿大夫 • quang lộc tự 光祿寺 • quang lượng 光亮 • quang mang 光芒 • quang minh 光明 • quang minh chính đại 光明正大 • quang nghi 光儀 • quang nguyên 光源 • quang phổ 光譜 • quang phổ 光谱 • quang phục 光復 • quang tất 光漆 • quang thái 光彩 • quang thị 光是 • quang thúc 光束 • quang tiêm 光纖 • quang tiêm 光纤 • quang trạch 光澤 • quang trung 光中 • quang tuyến 光線 • quang tuyến 光线 • quang từ 光磁 • quang vinh 光榮 • quang vinh 光荣 • quốc quang 國光 • tá quang 借光 • tam quang 三光 • thái quang 採光 • thái quang 采光 • thanh quang 清光 • thì quang 時光 • thiều quang 韶光 • tinh quang 精光 • tuyên quang 宣光 • tường quang 祥光 • vi quang 微光 • viên quang 圓光 • vinh quang 榮光 • xuân quang 春光

Các tuyến tàu đi qua