Login
Vietnamese
Home / JR日南線 / 福島高松

福島高松 (ふくしまたかまつ)

Chữ hán

  • 松 - tung, tông, tùng まつ (matsu) - ショウ (shō) bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 福 - phúc - フク (fuku) ẩm phúc 飲福 • bạc phúc 薄福 • chúc phúc 祝福 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đại hồng phúc 大洪福 • giáng phúc 降福 • hà phúc 遐福 • hạnh phúc 幸福 • hưởng phúc 享福 • ngũ phúc 五福 • phúc ấm 福廕 • phúc âm 福音 • phúc bạc 福薄 • phúc bất trùng lai 福不重來 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • phúc địa 福地 • phúc điền 福田 • phúc đức 福徳 • phúc hậu 福厚 • phúc hoạ 福禍 • phúc lộc 福祿 • phúc lợi 福利 • phúc nhân 福人 • phúc phận 福分 • phúc thái 福泰 • phúc thần 福神 • phúc thiện 福善 • phúc thọ 福夀 • phúc thọ cao 福夀膏 • phúc tinh 福星 • phúc trạch 福澤 • phúc tướng 福相 • si nhân si phúc 癡人癡福 • tác phúc 作福 • tác phúc tác uy 作福作威 • toàn gia phúc 全家福 • vạn phúc 萬福 • vĩnh phúc 永福 • vô phúc 無福
  • 高 - cao たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō) ba cao vọng thượng 巴高望上 • bằng cao vọng viễn 憑高望遠 • cao ẩn 高隱 • cao bình 高平 • cao cấp 高級 • cao chẩm 高枕 • cao chẩm vô ưu 高枕無憂 • cao củng 高拱 • cao cư 高居 • cao cử 高舉 • cao cường 高強 • cao danh 高名 • cao dật 高逸 • cao diệu 高妙 • cao đài 高臺 • cao đàm 高談 • cao đàm khoát luận 高談闊論 • cao đáng 高檔 • cao đạo 高蹈 • cao đẳng 高等 • cao đệ 高弟 • cao đệ 高第 • cao điệu 高調 • cao đình 高亭 • cao độ 高度 • cao đồ 高徒 • cao đường 高堂 • cao giá 高價 • cao hạnh 高行 • cao hoài 高懷 • cao hội 高會 • cao hứng 高興 • cao kì 高奇 • cao lâu 高樓 • cao li 高麗 • cao luận 高論 • cao luỹ thâm bích 高壘深壁 • cao lương 高粱 • cao lương tửu 高粱酒 • cao ly 高丽 • cao ly 高麗 • cao mạo 高帽 • cao minh 高明 • cao môn 高門 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • cao ngoạ 高臥 • cao nguyên 高原 • cao nhã 高雅 • cao nhân 高人 • cao niên 高年 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • cao phẩm 高品 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cao phi viễn tẩu 高飞远走 • cao quan 高官 • cao quý 高貴 • cao quỹ 高軌 • cao sĩ 高士 • cao siêu 高超 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • cao tăng 高僧 • cao tằng 高層 • cao thành thâm trì 高城深池 • cao thủ 高手 • cao thượng 高尚 • cao tiêu 高標 • cao tổ 高祖 • cao tuấn 高峻 • cao túc 高足 • cao tung 高蹤 • cao vọng 高望 • cao xướng 高唱 • cô cao 孤高 • công cao vọng trọng 功高望重 • đái cao mạo 戴高帽 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • đề cao 提高 • đức cao vọng trọng 德高望重 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • nhãn cao thủ đê 眼高手低 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sùng cao 崇高 • tài trí cao kì 材智高奇 • tăng cao 增高 • tâm cao 心高 • thanh cao 清高 • tiêu cao 标高 • tiêu cao 標高 • tối cao 最高 • tối cao pháp viện 最高法院 • tự cao 自高 • 平地起 vạn trượng cao lâu bình địa khởi 萬丈高樓

Các tuyến tàu đi qua