Login
Vietnamese

竜王 (りゅうおう)

Chữ hán

  • 竜 - long たつ (tatsu), いせ (ise) - リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō) Một cách viết giản dị của chữ Long 龍.
  • 王 - vương, vượng - オウ (ō), -ノウ (-nō) Trị nước ( nói về vua ) — Vua tới một vùng đất nào cũng gọi là Vượng — Tới. Đến — Một âm là Vương. Xem Vương.