Login
Vietnamese
Home / JR身延線 / 竪堀

竪堀 (たてぼり)

Chữ hán

  • 竪 - thụ たて (tate), た.てる (ta.teru), こども (kodomo) - ジュ (ju) Như chữ Thụ 豎.
  • 堀 - quật ほり (hori) - クツ (kutsu) Nhô cao lên.

Các tuyến tàu đi qua