Login
Vietnamese

笠寺 (かさでら)

Chữ hán

  • 笠 - lạp かさ (kasa) - リュウ (ryū) Cái nón lá.
  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺