Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
名鉄名古屋本線
/
笠松
笠松 (かさまつ)
Chữ hán
笠 - lạp
かさ (kasa) - リュウ (ryū)
Cái nón lá.
松 - tung, tông, tùng
まつ (matsu) - ショウ (shō)
bạch tùng 白松 • tùng hạ 松下 • tùng hiên văn tập 松軒文集 • tùng quân 松筠 • tùng thử 松鼠 • xích tùng 赤松
Các tuyến tàu đi qua
名鉄名古屋本線 (メイテツナゴヤホンセン)
名鉄竹鼻線 (メイテツタケハナセン)