Login
Vietnamese
Home / 近鉄橿原線 / 笠縫

笠縫 (かさぬい)

Chữ hán

  • 笠 - lạp かさ (kasa) - リュウ (ryū) Cái nón lá.
  • 縫 - phùng, phúng ぬ.う (nu.u) - ホウ (hō) Đường khâu — Khe hở — Một âm là Phùng. Xem Phùng.