Login
Vietnamese

笠置 (かさぎ)

Chữ hán

  • 笠 - lạp かさ (kasa) - リュウ (ryū) Cái nón lá.
  • 置 - trí お.く (o.ku), -お.き (-o.ki) - チ (chi) an trí 安置 • bài trí 排置 • bất trí 不置 • bố trí 布置 • cứu trí 廄置 • hoán trí 换置 • hoán trí 換置 • khí trí 弃置 • khí trí 棄置 • kiến trí 建置 • phế trí 廢置 • phóng trí 放置 • phối trí 配置 • tán trí 散置 • thiết trí 設置 • trang trí 装置 • trang trí 裝置 • trí bạn 置辦 • trí thân 置身 • trí tửu 置酒 • vị trí 位置 • xử trí 處置