Login
Vietnamese

笹貫 (ささぬき)

Chữ hán

  • 笹 - <nil> - <nil> <nil>
  • 貫 - oan, quán つらぬ.く (tsuranu.ku), ぬ.く (nu.ku), ぬき (nuki) - カン (kan) ác quán mãn doanh 惡貫滿盈 • bổn quán 本貫 • cai quán 該貫 • danh quán 名貫 • hương quán 鄉貫 • liên quán 連貫 • nhất quán 一貫 • quán châu 貫珠 • quán chỉ 貫址 • quán doanh 貫盈 • quán ngư 貫魚 • quán thông 貫通 • quán triệt 貫徹 • quán xuyến 貫穿 • quý quán 貴貫 • tịch quán 籍貫 • yêm quán 淹貫