Chữ hán
-
筑 - trúc
- チク (chiku)
Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.
-
豊 - lễ, phong
ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
1. đầy
2. thịnh
3. được mùa
4. đẹp
-
月 - nguyệt
つき (tsuki) - ゲツ (getsu), ガツ (gatsu)
ánh nguyệt độc thư 映月讀書 • bạch nguyệt 白月 • bán nguyệt 半月 • bát nguyệt 八月 • bế nguyệt tu hoa 閉月羞花 • bích nguyệt 璧月 • bộ nguyệt 步月 • bồ nguyệt 蒲月 • cao nguyệt 皋月 • chánh nguyệt 正月 • chính nguyệt 正月 • cô nguyệt 辜月 • cúc nguyệt 菊月 • cửu nguyệt 九月 • dần nguyệt 寅月 • di nguyệt 彌月 • dư nguyệt 余月 • dư nguyệt 餘月 • dương nguyệt 陽月 • đại nguyệt 大月 • đạp nguyệt 踏月 • đề nguyệt 提月 • đoan nguyệt 端月 • đồ nguyệt 涂月 • hạ cá nguyệt 下个月 • hạ cá nguyệt 下個月 • hoa nguyệt 花月 • huyền nguyệt 玄月 • kiệm nguyệt 儉月 • kinh nguyệt 經月 • lạc nguyệt 落月 • lãnh nguyệt 冷月 • lạp nguyệt 臘月 • lâm nguyệt 臨月 • lộng nguyệt 弄月 • lục nguyệt 六月 • lương nguyệt 良月 • mãn nguyệt 滿月 • mạnh nguyệt 孟月 • mật nguyệt 蜜月 • mi nguyệt 眉月 • minh nguyệt 明月 • ngọ nguyệt 午月 • ngũ nguyệt 五月 • nguyệt ảnh 月影 • nguyệt bạch 月白 • nguyệt bán 月半 • nguyệt biểu 月表 • nguyệt bình 月評 • nguyệt bổng 月俸 • nguyệt cát 月吉 • nguyệt cầm 月琴 • nguyệt cấp 月給 • nguyệt cầu 月球 • nguyệt chiêm 月瞻 • nguyệt cung 月宮 • nguyệt diện 月面 • nguyệt diệu 月曜 • nguyệt đài 月台 • nguyệt đán 月旦 • nguyệt đán bình 月旦評 • nguyệt đầu 月頭 • nguyệt điện 月殿 • nguyệt hạ 月下 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • nguyệt hoa 月花 • nguyệt kết 月結 • nguyệt kị 月忌 • nguyệt kì 月期 • nguyệt kinh 月經 • nguyệt lạc 月落 • nguyệt lạc sâm hoành 月落參橫 • nguyệt lão 月老 • nguyệt lịch 月历 • nguyệt lịch 月曆 • nguyệt lộ 月露 • nguyệt luân 月輪 • nguyệt lượng 月亮 • nguyệt lương 月糧 • nguyệt minh 月冥 • nguyệt nga 月娥 • nguyệt phần 月份 • nguyệt phủ 月府 • nguyệt quang 月光 • nguyệt quỹ 月匱 • nguyệt san 月刊 • nguyệt sự 月事 • nguyệt tận 月盡 • nguyệt thỏ 月兔 • nguyệt thu 月秋 • nguyệt thực 月蚀 • nguyệt thực 月蝕 • nguyệt tịch 月夕 • nguyệt tín 月信 • nguyệt tức 月息 • nguyệt vĩ 月尾 • nguyệt vọng 月望 • nhập nguyệt 入月 • nhật cư nguyệt chư 日居月諸 • nhất nguyệt 一月 • nhật nguyệt 日月 • nhị nguyệt 二月 • nhuận nguyệt 閏月 • nông nguyệt 農月 • phạp nguyệt 乏月 • phong nguyệt 風月 • quế nguyệt 桂月 • quý nguyệt 季月 • sóc nguyệt 朔月 • sơ nguyệt 初月 • sương nguyệt 霜月 • tà nguyệt 斜月 • tam cá nguyệt 三個月 • tam nguyệt 三月 • tàn nguyệt 殘月 • tân nguyệt 新月 • thập nguyệt 十月 • thất nguyệt 七月 • thượng nguyệt 上月 • thưởng nguyệt 賞月 • tiểu nguyệt 小月 • trọng nguyệt 仲月 • tuế nguyệt 岁月 • tuế nguyệt 歲月 • tứ nguyệt 四月 • tưu nguyệt 陬月 • viên nguyệt 圓月 • vịnh nguyệt 詠月 • vọng nguyệt 望月 • vượng nguyệt 旺月 • yêm nguyệt 淹月 • yển nguyệt 偃月 • yển nguyệt đao 偃月刀
-
香 - hương
か (ka), かお.り (kao.ri), かお.る (kao.ru) - コウ (kō), キョウ (kyō)
a hương 阿香 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • bác sơn hương lô 博山香爐 • biện hương 瓣香 • dạ lai hương 夜來香 • di hương 遺香 • đinh hương 丁香 • hinh hương 馨香 • hoắc hương 藿香 • hồi hương 茴香 • hương án 香案 • hương bình 香屏 • hương cảng 香港 • hương du 香油 • hương đăng 香燈 • hương giang 香江 • hương hoả 香火 • hương hoa 香花 • hương li 香狸 • hương liệu 香料 • hương lô 香爐 • hương ly 香貍 • hương mao 香茅 • hương nhu 香薷 • hương phấn 香粉 • hương tẩm 香蕈 • hương thất 香室 • hương thự 香薯 • hương tiêu 香蕉 • hương vị 香味 • nhất biện hương 一瓣香 • niêm hương 拈香 • ô hương 烏香 • phần hương 焚香 • phấn hương 粉香 • quốc hương 國香 • quốc sắc thiên hương 國色天香 • tâm hương 心香 • thiên hương 天香 • thiêu hương 燒香 • thư hương 書香 • thư hương thế gia 書香世家 • thượng hương 上香 • tiến hương 進香 • trầm hương 沈香 • uất kim hương 鬱金香 • vương giả hương 王者香 • xạ hương 麝香