Login
Vietnamese
Home / きのくに線 / 箕島

箕島 (みのしま)

Chữ hán

  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 箕 - cơ, ki, ky み (mi) - キ (ki) bá ky 簸箕 • sửu ky 溲箕

Các tuyến tàu đi qua