Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR土讃線
/
箸蔵
箸蔵 (はしくら)
Chữ hán
箸 - trợ, trứ
はし (hashi) - チョ (cho), チャク (chaku)
Cái đũa để gắp đồ ăn.
蔵 -
<nil> - <nil>
<nil>
Các tuyến tàu đi qua
JR土讃線 (ドサンセン)