Login
Vietnamese
Home / 東武小泉線 / 篠塚

篠塚 (しのづか)

Chữ hán

  • 塚 - trũng, trủng つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō) Như chữ Trủng 冢.
  • 篠 - tiểu しの (shino), ささ (sasa), すず (suzu) - ゾウ (zō), ショウ (shō) Như chữ Tiểu 筱.