Chữ hán
-
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
-
粉 - phấn
デシメートル (deshimētoru), こ (ko), こな (kona) - フン (fun)
bạch phấn 白粉 • cáp phấn 蛤粉 • chi phấn 脂粉 • hương phấn 香粉 • nha phấn 牙粉 • phấn bút 粉筆 • phấn cốt toái thân 粉骨碎身 • phấn đại 粉黛 • phấn hương 粉香 • phấn mặc 粉墨 • phấn phụ 粉父 • phấn sắc 粉色 • phấn sức 粉飾 • phấn toái 粉碎 • thụ phấn 授粉