Login
Vietnamese
Home / JR釧網本線 / 細岡

細岡 (ほそおか)

Chữ hán

  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 細 - tế ほそ.い (hoso.i), ほそ.る (hoso.ru), こま.か (koma.ka), こま.かい (koma.kai) - サイ (sai) á tế á 亞細亞 • bạc vật tế cố 薄物細故 • gian tế 奸細 • hà tế 苛細 • phiền tế 煩細 • tế bào 細胞 • tế cố 細故 • tế mục 細目 • tế nhân 細人 • tế nhuyễn 細輭 • tế nị 細膩 • tế tác 細作 • tế tế 細細 • tế tiết 細節 • tế toái 細碎 • tế vi 細微 • tinh tế 精細 • tử tế 仔細

Các tuyến tàu đi qua