Chữ hán
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
-
綱 - cương
つな (tsuna) - コウ (kō)
càn cương 乾綱 • chính cương 政綱 • cương cử mục trương 綱舉目張 • cương duy 綱維 • cương kỉ 綱紀 • cương lĩnh 綱領 • cương mục 綱目 • cương thường 綱常 • cương yếu 綱要 • danh cương 名綱 • đại cương 大綱 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • kỉ cương 紀綱 • kỷ cương 紀綱 • tam cương 三綱 • việt sử cương mục 越史綱目