Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR釧網本線
/
緑
緑 (みどり)
Chữ hán
緑 - lục
みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku)
1. Một dạng của chữ 綠.
Các tuyến tàu đi qua
JR釧網本線 (センモウホンセン)