Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
三角線(あまくさみすみ線)
/
緑川
緑川 (みどりかわ)
Chữ hán
緑 - lục
みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku)
1. Một dạng của chữ 綠.
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
Các tuyến tàu đi qua
三角線(あまくさみすみ線) (アマクサミスミセン)