Login
Vietnamese

緑橋 (みどりばし)

Chữ hán

  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
  • 緑 - lục みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku) 1. Một dạng của chữ 綠.