Chữ hán
-
置 - trí
お.く (o.ku), -お.き (-o.ki) - チ (chi)
an trí 安置 • bài trí 排置 • bất trí 不置 • bố trí 布置 • cứu trí 廄置 • hoán trí 换置 • hoán trí 換置 • khí trí 弃置 • khí trí 棄置 • kiến trí 建置 • phế trí 廢置 • phóng trí 放置 • phối trí 配置 • tán trí 散置 • thiết trí 設置 • trang trí 装置 • trang trí 裝置 • trí bạn 置辦 • trí thân 置身 • trí tửu 置酒 • vị trí 位置 • xử trí 處置
-
賜 - tứ
たまわ.る (tamawa.ru), たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u) - シ (shi)
ân tứ 恩賜 • bái tứ 拜賜 • cấp tứ 給賜 • hạ tứ 下賜 • sắc tứ 敕賜 • sủng tứ 寵賜