Chữ hán
-
美 - mĩ, mỹ
うつく.しい (utsuku.shii) - ビ (bi), ミ (mi)
bắc mỹ 北美 • hoàn mỹ 完美 • lạp mỹ 拉美 • mỹ châu 美洲 • mỹ quốc 美国 • mỹ quốc 美國 • mỹ thuật 美術 • nam mỹ 北美 • nguyệt hạ mỹ nhân 月下美人 • phì mỹ 肥美 • thẩm mỹ 审美 • thẩm mỹ 審美 • trung mỹ 中美 • ưu mỹ 优美 • ưu mỹ 優美
-
馬 - mã
うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
á lạp ba mã 亞拉巴馬 • a lạp ba mã 阿拉巴馬 • an mã 鞍馬 • áo khắc lạp hà mã 奧克拉荷馬 • ba nã mã 巴拿馬 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • ban mã 斑馬 • ban mã 班馬 • bàn mã loan cung 盤馬彎弓 • binh mã 兵馬 • cạnh mã trường 競馬場 • cẩu mã 狗馬 • cẩu mã chi tâm 狗馬之心 • chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • cừu mã 裘馬 • dã mã 野馬 • dịch mã 驛馬 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • đằng mã 騰馬 • đoạ mã 墮馬 • hạ mã 下馬 • hà mã 河馬 • hãn mã 汗馬 • khấu mã 叩馬 • khấu mã nhi gián 扣馬而諫 • khoái mã 快馬 • khuyển mã 犬馬 • kị mã 騎馬 • la mã 羅馬 • mã bằng 馬棚 • mã cách 馬革 • mã dũng 馬桶 • mã đề 馬蹄 • mã điệt 馬蛭 • mã hổ 馬虎 • mã huyền 馬蚿 • mã khắc 馬克 • mã lai 馬來 • mã lặc 馬勒 • mã lộ 馬路 • mã lực 馬力 • mã ngưu 馬牛 • mã phu 馬夫 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • mã thượng 馬上 • mã tiên 馬鞭 • mã tiếu 馬哨 • mã vĩ 馬尾 • mã xa 馬車 • mẫu mã 母馬 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • nhân mã 人馬 • ô mã 烏馬 • phác mã 樸馬 • phì mã 肥馬 • phiến mã 扇馬 • phụ mã 駙馬 • quận mã 郡馬 • quận phò mã 郡駙馬 • song mã 雙馬 • tái ông thất mã 塞翁失馬 • tản mã 散馬 • tẩu mã 走馬 • thượng mã 上馬 • trại mã 賽馬 • tuấn mã 駿馬 • xa mã 車馬 • ỷ mã 倚馬 • ý mã 意馬
-
牛 - ngưu
うし (ushi) - ギュウ (gyū)
cát kê yên dụng ngưu đao 割雞焉用牛刀 • câu ngưu 軥牛 • chấp ngưu nhĩ 執牛耳 • cưu ngưu 䊵牛 • đẩu ngưu 斗牛 • hãn ngưu sung đống 汗牛充棟 • hoàn ngưu 紈牛 • khiên ngưu 牽牛 • khiên ngưu chức nữ 牽牛織女 • lê ngưu chi tử 犁牛之子 • mã ngưu 馬牛 • mao ngưu 牦牛 • mao ngưu 犛牛 • mẫu ngưu 母牛 • nãi ngưu 奶牛 • nãi ngưu 嬭牛 • ngưu ẩm 牛飲 • ngưu bảng 牛蒡 • ngưu cách 牛革 • ngưu đao 牛刀 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • ngưu lạc 牛酪 • ngưu lang 牛郎 • ngưu nãi 牛奶 • ngưu tất 牛膝 • ngưu xa 牛車 • nhũ ngưu 乳牛 • phạn ngưu 飯牛 • qua ngưu 蝸牛 • sung đống hãn ngưu 充棟汗牛 • tê ngưu 犀牛 • thuỷ ngưu 水牛 • tiểu ngưu 小牛 • truỳ ngưu hưởng sĩ 椎牛饗士 • xuy ngưu 吹牛