Chữ hán
-
浦 - phố, phổ
うら (ura) - ホ (ho)
① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông;
② (văn) Cửa sông;
③ [Pư] (Họ) Phổ.
-
羽 - vũ
は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u)
âm vũ 陰羽 • ẩm vũ 飲羽 • mao vũ 毛羽 • vũ bảo 羽葆 • vũ dực 羽翼 • vũ hịch 羽檄 • vũ hoá 羽化 • vũ khách 羽客 • vũ lưu 羽流 • vũ mao 羽毛 • vũ nghi 羽儀 • vũ nhân 羽人 • vũ phiến 羽扇 • vũ tộc 羽族 • vũ trùng 羽蟲 • vũ y 羽衣