Login
Vietnamese

羽帯 (<nil>)

Chữ hán

  • 帯 - đái, đới お.びる (o.biru), おび (obi) - タイ (tai) Như 帶
  • 羽 - vũ は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u) âm vũ 陰羽 • ẩm vũ 飲羽 • mao vũ 毛羽 • vũ bảo 羽葆 • vũ dực 羽翼 • vũ hịch 羽檄 • vũ hoá 羽化 • vũ khách 羽客 • vũ lưu 羽流 • vũ mao 羽毛 • vũ nghi 羽儀 • vũ nhân 羽人 • vũ phiến 羽扇 • vũ tộc 羽族 • vũ trùng 羽蟲 • vũ y 羽衣