Chữ hán
-
床 - sàng
とこ (toko), ゆか (yuka) - ショウ (shō)
bán sàng 半床 • cảo sàng 藁床 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • điếu sàng 吊床 • điếu sàng 弔床 • đồng sàng các mộng 同床各夢 • đồng sàng dị mộng 同床異夢 • kháng sàng 匟床 • sàng đan 床單 • sàng điếm 床墊 • sàng phố 床鋪 • sàng phố 床铺 • sàng trắc 床侧 • sàng trắc 床側
-
羽 - vũ
は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u)
âm vũ 陰羽 • ẩm vũ 飲羽 • mao vũ 毛羽 • vũ bảo 羽葆 • vũ dực 羽翼 • vũ hịch 羽檄 • vũ hoá 羽化 • vũ khách 羽客 • vũ lưu 羽流 • vũ mao 羽毛 • vũ nghi 羽儀 • vũ nhân 羽人 • vũ phiến 羽扇 • vũ tộc 羽族 • vũ trùng 羽蟲 • vũ y 羽衣