Login
Vietnamese
Home / 南海本線 / 羽衣

羽衣 (はごろも)

Chữ hán

  • 羽 - vũ は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u) âm vũ 陰羽 • ẩm vũ 飲羽 • mao vũ 毛羽 • vũ bảo 羽葆 • vũ dực 羽翼 • vũ hịch 羽檄 • vũ hoá 羽化 • vũ khách 羽客 • vũ lưu 羽流 • vũ mao 羽毛 • vũ nghi 羽儀 • vũ nhân 羽人 • vũ phiến 羽扇 • vũ tộc 羽族 • vũ trùng 羽蟲 • vũ y 羽衣
  • 衣 - y, ý ころも (koromo), きぬ (kinu), -ぎ (-gi) - イ (i), エ (e) ý cẩm 衣錦 • ý cẩm dạ hành 衣錦夜行 • ý cẩm hoàn hương 衣錦還鄉 • ý cẩm hồi hương 衣錦囘鄉 • ý cẩm hồi hương 衣錦回鄉