Login
Vietnamese

羽貫 (はぬき)

Chữ hán

  • 貫 - oan, quán つらぬ.く (tsuranu.ku), ぬ.く (nu.ku), ぬき (nuki) - カン (kan) ác quán mãn doanh 惡貫滿盈 • bổn quán 本貫 • cai quán 該貫 • danh quán 名貫 • hương quán 鄉貫 • liên quán 連貫 • nhất quán 一貫 • quán châu 貫珠 • quán chỉ 貫址 • quán doanh 貫盈 • quán ngư 貫魚 • quán thông 貫通 • quán triệt 貫徹 • quán xuyến 貫穿 • quý quán 貴貫 • tịch quán 籍貫 • yêm quán 淹貫
  • 羽 - vũ は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u) âm vũ 陰羽 • ẩm vũ 飲羽 • mao vũ 毛羽 • vũ bảo 羽葆 • vũ dực 羽翼 • vũ hịch 羽檄 • vũ hoá 羽化 • vũ khách 羽客 • vũ lưu 羽流 • vũ mao 羽毛 • vũ nghi 羽儀 • vũ nhân 羽人 • vũ phiến 羽扇 • vũ tộc 羽族 • vũ trùng 羽蟲 • vũ y 羽衣