Chữ hán
-
帯 - đái, đới
お.びる (o.biru), おび (obi) - タイ (tai)
Như 帶
-
腹 - phúc
はら (hara) - フク (fuku)
chỉ phúc vi hôn 指腹為婚 • cổ phúc 鼓腹 • di phúc tử 遺腹子 • hiêu phúc 好腹 • không phúc 空腹 • kiệm phúc 儉腹 • mạt phúc 袙腹 • phúc cảo 腹稿 • phúc cân 腹筋 • phúc mạc 腹膜 • phúc tâm 腹心 • phúc thống 腹痛 • phúc trướng 腹脹 • phủng phúc 捧腹 • quả phúc 果腹 • tâm phúc 心腹