Login
Vietnamese
Home / JR山田線 / 腹帯

腹帯 (はらたい)

Chữ hán

  • 帯 - đái, đới お.びる (o.biru), おび (obi) - タイ (tai) Như 帶
  • 腹 - phúc はら (hara) - フク (fuku) chỉ phúc vi hôn 指腹為婚 • cổ phúc 鼓腹 • di phúc tử 遺腹子 • hiêu phúc 好腹 • không phúc 空腹 • kiệm phúc 儉腹 • mạt phúc 袙腹 • phúc cảo 腹稿 • phúc cân 腹筋 • phúc mạc 腹膜 • phúc tâm 腹心 • phúc thống 腹痛 • phúc trướng 腹脹 • phủng phúc 捧腹 • quả phúc 果腹 • tâm phúc 心腹

Các tuyến tàu đi qua