Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
上毛電気鉄道上毛線
/
膳
膳 (ぜん)
Chữ hán
膳 - thiện
かしわ (kashiwa), すす.める (susu.meru), そな.える (sona.eru) - ゼン (zen), セン (sen)
Bữa ăn. Td: Ngự thiện ( bữa ăn của vua ) — Dâng đồ ăn lên.
Các tuyến tàu đi qua
上毛電気鉄道上毛線 (ジョウモウデンキテツドウジョウモウセン)