Login
Vietnamese

膳 (ぜん)

Chữ hán

  • 膳 - thiện かしわ (kashiwa), すす.める (susu.meru), そな.える (sona.eru) - ゼン (zen), セン (sen) Bữa ăn. Td: Ngự thiện ( bữa ăn của vua ) — Dâng đồ ăn lên.