Chữ hán
-
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
côn cương 崑岡
-
船 - thuyền
ふね (fune), ふな- (funa-) - セン (sen)
bát thuyền 撥船 • binh thuyền 兵船 • bưu thuyền 郵船 • chiến thuyền 戰船 • điếu thuyền 釣船 • độn thuyền 躉船 • hàng thuyền 航船 • phàm thuyền 帆船 • pháo thuyền 炮船 • phi thuyền 飛船 • sấn thuyền 趁船 • thuyền cước 船脚 • thương thuyền 商船 • trà thuyền 茶船 • vựng thuyền 晕船 • vựng thuyền 暈船